Tư vấn thiết kế toàn diện
Với đội ngũ kiến trúc sư dày dặn kinh nghiệm sẽ đưa ra giải pháp tối ưu công trình
Quy trình làm việc chuyên nghiệp
Stonelife áp dụng quy trình ISO 9001:2008 khẳng định sự chuyên nghiệp và hiệu quả
Chất lượng sản phẩm vượt trội
Chất lượng sản phẩm là tiêu chí hàng đầu để Stonelife khẳng định vị thế dẫn đầu
Dịch vụ bảo dưỡng trọn gói
Stonelife cung cấp dịch vụ và chế độ chăm sóc sau bán hàng trọn gói
Mô tả
SÀN THỂ THAO IPAUL
THÔNG TIN SẢN PHẨM
IPAUL cung cấp sàn thể thao PVC ứng dụng cho các trung tâm thể, nhà thi đấu thể thao, các sân vận động đa năng. Tùy vào các tính năng khác nhau ứng dụng cho các khu vực thể thao khác nhau.
Sàn thể thao PVC IPAUL là sàn chuyên dụng và đầy tính chuyên nghiệp, khả năng đàn hồi, tính ổn định cao, giảm độ biến dạng khi va chạm nên việc sử dụng sàn thể thao cho các môn thể thao mang tính hoạt động mạnh, va chạm, hoặc các môn thể thao có tính đối kháng, dễ gây trượt ngã, sàn thể thao có thể giảm những chấn thương cho các vận động viên khi tham gia.
Sàn thể thao cải thiện được quá trình tập luyện hay thi đấu cho vận động viên tạo tính an toàn.
Sàn thể thao PVC IPAUL được cấu thành từ nhiều lớp nhưng bao gồm bao lớp chính:
- Lớp gia cố sợi thủy tinh
- Lớp ổn định bề mặt bằng mạng lưới sợi thủy tinh
- Lớp bề mặt chống UV, bám bẩn, hay chống mài mòn
Sàn thể thao PVC IPAUL mang tính chuyên nghiệp cao, phù hợp với: sân cầu lông, sân bóng bàn, sân tennis, sân bóng rổ, bóng chuyền, sân bóng đá đa năng, các môn thể thao đa năng và nhà thi đấu, …
Ngoài ra vì những tính năng chuyên biệt của sàn thể thao và độ chống mài mòn cao cùng với những hoạt tiết trên bề mặt bắt mắt, sàn thể thao IPAUL còn được ứng dụng trong trung tâm thương mại, trường học, cao ốc văn phòng, …
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
DESCRIPTION | STANDARD | RESULT |
Total thickness | EN428 | 3.0 mm~4.5 mm |
Thickness of wear layer | EN429 | 0.7 mm~1.2 mm |
Length | 15~20 m | |
Width | 1.5~1.8 m | |
Weight | 2.8~3.8 kg/sqm | |
CLASSIFICATION | ||
Norm/Product specification | EN649 | GB/T 11982.1-2005 |
Fire rating | EN 13 501-1 | Bfl-s1 |
Fire rating | GB 8624-2012 | b1(B-s1,t0) |
Toxic testing | GB 18586-2001 | Pass |
REACH (163 SVHC) | SGS SVHC | Pass |
ROSHS RoSHS | IEC | Pass |
RoHS | EN71-3 | Pass |
Slip resistance wet | DIN 51 130 | R9 |
PERFORMANCE | ||
Abrasion resistance | EN 660.2 | ≤2.0mm |
Abrasion group | EN 649 | T (group)³ |
Dimensional stability | EN 434 | ≤0.4% |
Residual indentation | EN 433 | 0.02mm |
Thermal conductivity | EN 12 524 | 0.25W/ (m.K) |
Color fastness | EN 20 105 – B02 | ≥ 7 degree |
Dimensional stability after exposure to heat (horizontal) | GB/T 11982.1-2005 | 0.07mm |
Dimensional stability after exposure to heat (vertical) | GB/T 11982.1-2005 | 0.19mm |
Peel strength (horizontal) | GB/T 11982.1-2005 | 92.99N/50mm |
Peel strength (vertical) | GB/T 11982.1-2005 | 90.23N/50mm |
TVOC TVOC* | ISO 16000-9 | Pass |
Formaldehyde | ISO 1600-9 : 2006 | ND |
Acetaldehyde | ISO 1600-9 : 2006 | ND |