Tư vấn thiết kế toàn diện

Với đội ngũ kiến trúc sư dày dặn kinh nghiệm sẽ đưa ra giải pháp tối ưu công trình

Quy trình làm việc chuyên nghiệp

Stonelife áp dụng quy trình ISO 9001:2008 khẳng định sự chuyên nghiệp và hiệu quả

Chất lượng sản phẩm vượt trội

Chất lượng sản phẩm là tiêu chí hàng đầu để Stonelife khẳng định vị thế dẫn đầu

Dịch vụ bảo dưỡng trọn gói

Stonelife cung cấp dịch vụ và chế độ chăm sóc sau bán hàng trọn gói

SÀN THỂ THAO IPAUL

Mã sản phẩm: KAPO SERIES Danh mục:
Share on facebook
Share on twitter
Share on linkedin

Mô tả

SÀN THỂ THAO IPAUL

THÔNG TIN SẢN PHẨM

IPAUL cung cấp sàn thể thao PVC ứng dụng cho các trung tâm thể, nhà thi đấu thể thao, các sân vận động đa năng. Tùy vào các tính năng khác nhau ứng dụng cho các khu vực thể thao khác nhau.

Sàn thể thao PVC IPAUL là sàn chuyên dụng và đầy tính chuyên nghiệp, khả năng đàn hồi, tính ổn định cao, giảm độ biến dạng khi va chạm nên việc sử dụng sàn thể thao cho các môn thể thao mang tính hoạt động mạnh, va chạm, hoặc các môn thể thao có tính đối kháng, dễ gây trượt ngã, sàn thể thao có thể giảm những chấn thương cho các vận động viên khi tham gia.

Sàn thể thao cải thiện được quá trình tập luyện hay thi đấu cho vận động viên tạo tính an toàn.

Sàn thể thao PVC IPAUL được cấu thành từ nhiều lớp nhưng bao gồm bao lớp chính:

  • Lớp gia cố sợi thủy tinh
  • Lớp ổn định bề mặt bằng mạng lưới sợi thủy tinh
  • Lớp bề mặt chống UV, bám bẩn, hay chống mài mòn

Sàn thể thao PVC IPAUL mang tính chuyên nghiệp cao, phù hợp với: sân cầu lông, sân bóng bàn, sân tennis, sân bóng rổ, bóng chuyền, sân bóng đá đa năng, các môn thể thao đa năng và nhà thi đấu, …

Ngoài ra vì những tính năng chuyên biệt của sàn thể thao và độ chống mài mòn cao cùng với những hoạt tiết trên bề mặt bắt mắt, sàn thể thao IPAUL còn được ứng dụng trong trung tâm thương mại, trường học, cao ốc văn phòng, …

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT

DESCRIPTION STANDARD RESULT
Total thickness EN428 3.0 mm~4.5 mm
Thickness of wear layer EN429 0.7 mm~1.2 mm
Length 15~20 m
Width 1.5~1.8 m
Weight 2.8~3.8 kg/sqm
CLASSIFICATION
Norm/Product specification EN649 GB/T 11982.1-2005
Fire rating EN 13 501-1 Bfl-s1
Fire rating GB 8624-2012 b1(B-s1,t0)
Toxic testing GB 18586-2001 Pass
REACH (163 SVHC) SGS SVHC Pass
ROSHS RoSHS IEC Pass
RoHS EN71-3 Pass
Slip resistance wet DIN 51 130 R9
PERFORMANCE
Abrasion resistance EN 660.2 ≤2.0mm
Abrasion group EN 649 T (group)³
Dimensional stability EN 434 ≤0.4%
Residual indentation EN 433 0.02mm
Thermal conductivity EN 12 524 0.25W/ (m.K)
Color fastness EN 20 105 – B02 ≥ 7 degree
Dimensional stability after exposure to heat (horizontal) GB/T 11982.1-2005 0.07mm
Dimensional stability after exposure to heat (vertical) GB/T 11982.1-2005 0.19mm
Peel strength (horizontal) GB/T 11982.1-2005 92.99N/50mm
Peel strength (vertical) GB/T 11982.1-2005 90.23N/50mm
TVOC TVOC* ISO 16000-9 Pass
Formaldehyde ISO 1600-9 : 2006 ND
Acetaldehyde ISO 1600-9 : 2006 ND
Danh mục sản phẩm
Scroll to Top