Tư vấn thiết kế toàn diện
Với đội ngũ kiến trúc sư dày dặn kinh nghiệm sẽ đưa ra giải pháp tối ưu công trình
Quy trình làm việc chuyên nghiệp
Stonelife áp dụng quy trình ISO 9001:2008 khẳng định sự chuyên nghiệp và hiệu quả
Chất lượng sản phẩm vượt trội
Chất lượng sản phẩm là tiêu chí hàng đầu để Stonelife khẳng định vị thế dẫn đầu
Dịch vụ bảo dưỡng trọn gói
Stonelife cung cấp dịch vụ và chế độ chăm sóc sau bán hàng trọn gói
Mô tả
SÀN NÂNG WOODCORE IPAUL
Sàn nâng woodcore là ván dăm chất lượng cao cấp E1 hoặc ván sợi mật độ trung bình. Mặt trên được dán bằng Laminate áp lực cao (HPL) hoặc PVC dẫn điện hoặc gạch men, mặt dưới được phủ bằng lá nhôm hoặc tôn mạ kẽm. Bốn cạnh được làm kín bằng viền PVC màu đen.
Ưu điểm :
- Trọng lượng nhẹ, ít tiếng ồn và thoải mái khi đi qua.
- Bề mặt sàn nhẵn, độ chính xác kích thước cao và khả năng hoán đổi cho nhau tốt.
- Khả năng chịu tải tốt và đặc tính chống tĩnh điện tuyệt vời
- Độ kín và chống thấm nước tốt
- Độ chính xác kích thước cao và khả năng chống chịu với môi trường
Khu vực ứng dụng:
Các phòng cao cấp như ngân hàng, trung tâm viễn thông, văn phòng thông minh và phòng máy tính.
Thông số kỹ thuật của sàn nâng:
No. | Dimension | Concentrated Load | Ultimate Load | Uniform Load | Rolling Load | ||||
mm | Lb | N | Kg | N | N/m2 | N | Deflection | Permanent deformation | |
PRT-STF662 | 600x600x32 | 662 | 2950 | 301 | 8850 | 12500 | 2255 | ≤ 2mm | ≤ 0.5mm |
PRT-STF800 | 600x600x32 | 800 | 3550 | 363 | 10650 | 16500 | 2950 | ≤ 2mm | ≤ 0.5mm |
PRT-STF1000 | 600x600x40 | 1000 | 4450 | 454 | 13350 | 23000 | 3560 | ≤ 2mm | ≤ 0.5mm |
PRT-STF1250 | 600x600x40 | 1250 | 5560 | 567 | 16680 | 33000 | 4450 | ≤ 2mm | ≤ 0.5mm |
CICAS or BS standarad size panel | Parete can provide the size 24”x24” (610x610mm) access floor panel | ||||||||
Floor covering | HPL, PVC or Ceramic tile | ||||||||
Raised height | Normally from 100mm to 1000mm, above 1000mm, it should be in special solution | ||||||||
Electrical resistance | It will be 10^4 ~ 10^6 when use the PVC coverings |